--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mọc mầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mọc mầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mọc mầm
+
Bud, sprout
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
mọc mầm
:
Bud, sprout
+
bi chí
:
Epitaph
+
óng mượt
:
Glossy and velvety
+
nhiễm bịnh
:
to catch a disease
+
detain
:
ngăn cản, cản trởto detain somebody in during something ngăn cản ai làm việc gì